您搜索了: plans for problems (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

plans for problems

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

i got plans for them.

越南语

tôi có kế hoạch cho họ rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

any plans for lunch?

越南语

cháu định ăn trưa ở đâu?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

she has plans for tonight.

越南语

cô ấy có kế hoạch cho tối nay.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

any plans for this winter?

越南语

có kế hoạch gì cho mùa đông này?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i have no plans for tonight

越南语

tôi chưa có kế hoạch trở lại hồ chí minh city

最后更新: 2021-01-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

because they got plans for you.

越南语

vì họ có dự định cho anh rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

what are your plans for today?

越南语

bạn có kế hoạch gì cho cuối tuần

最后更新: 2020-11-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- i have other plans for you.

越南语

tôi có kế hoạch khác cho anh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- any plans for the long weekend?

越南语

như mọi khi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

what are your plans for fun tonight?

越南语

đi tập thể hình Đi ăn hamburger

最后更新: 2023-10-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- i had plans for you this summer.

越南语

- dì đã có kế hoạch cho con mùa hè này.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- what are your plans for the future?

越南语

- anh có kế hoạch gì cho tương lai chưa?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- i've got other plans for you.

越南语

- anh có kế hoạch khác cho cậu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i don't have any plans for tonight.

越南语

lịch nghỉ lễ của tôi khá ngắn nên có thể tôi sẽ về nhà và trở lại làm việc ngay.

最后更新: 2022-12-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

any plans for valentine's day tomorrow?

越南语

có kế hoạch gì cho lễ tình nhân ngày mai chưa?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

do you have any plans for later, sweetheart?

越南语

sắp tới có kế hoạch gì không, bé cưng?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

-and all the plans for the second front?

越南语

- ...và toàn bộ kế hoạch của mặt trận thứ hai? - tất nhiên là không.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i've been working on plans for a watchtower.

越南语

tôi đã lên ý tưởng cho một đài quan sát.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i spent all my summers making plans for september.

越南语

tôi dành cả mùa hè để lên kế hoạch cho tháng 9.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i guess you've got other plans for tonight.

越南语

em đoán là anh bận tối nay rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,743,031,248 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認