来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
plastic surgeon
bác sĩ chỉnh hình
最后更新: 2018-09-18
使用频率: 1
质量:
参考:
plastic surgeon.
chỉnh hình khoa ngoại.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
he's a plastic surgeon.
thì anh ta là một bác sĩ phẫu thuật.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
plastic pollution
rác thải nhựa
最后更新: 2021-05-15
使用频率: 1
质量:
参考:
like a surgeon.
được phẫu thuật vậy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
more like surgeon?
anh có ý kiến gì không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- plastic underwear?
- anh mặc quần lót bằng nhựa sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sg surgeon general
y sỹ trưởng
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
参考:
the brain surgeon.
bác sĩ phẫu thuật não.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- i know her surgeon.
con biết bác sĩ phẫu thuật của cổ. - và?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
she's the surgeon?
thực ra là 9, nhưng từ hồi 4 tuổi nó đã phẫu thuật rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
howard's a surgeon.
howard là bác sĩ ngoại khoa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
technicality - tree surgeon - perspective view
bỘ phẬn kỸ thuẬt – cÂy xanh & cẢnh quan
最后更新: 2019-03-23
使用频率: 2
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式