来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
your image.
hình ảnh của anh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
please give me your number
goi toi phục vụ bạn
最后更新: 2021-11-22
使用频率: 1
质量:
参考:
please give her your blessing.
xin bà phù hộ cho nó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
please give her your hand phone.
chú chuyển máy hộ tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
please give me your frank opinion
xin vui lòng cho tôi ý kiến thẳng thắn của bạn
最后更新: 2010-09-06
使用频率: 1
质量:
参考:
please give me your name in the game.
please give me your name in the game.
最后更新: 2024-01-19
使用频率: 1
质量:
参考:
xiao lan... please give us your autograph...
xiaolanxiaolan...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
please give way, yes?
xin tránh đường.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
please give a little
xin vui long cho chút
最后更新: 2021-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
please give an order.
chuyện đó tôi để cho thất kiêm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
please give me them - here
nhưng mà... - Đưa tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
please give me some money
tôi là gái nhảy làm ơn cho tôi ít tiền
最后更新: 2023-12-14
使用频率: 1
质量:
参考:
please give us a chance.
xin hãy cho chúng tôi một cơ hội.
最后更新: 2010-11-17
使用频率: 1
质量:
参考:
please, give us a chance.
xin cho chúng tôi 1 cơ hội!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
please give up on that thought
hãy ném nó đi và quên nó
最后更新: 2021-12-11
使用频率: 1
质量:
参考:
my soul is full of your image.
tâm trí tôi chỉ toàn hình bóng em.
最后更新: 2014-11-16
使用频率: 1
质量:
参考:
please give me a piece of pie
xin vui lòng cho tôi miếng bánh
最后更新: 2010-09-06
使用频率: 1
质量:
参考:
"please give me another chance.
cho tôi thêm 1 cơ hội đi
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
will somebody please give me directions?
ai đó làm ơn chỉ đường cho tôi được không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- please, give us something. please.
- xin hãy cho cháu gì đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: