来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
please send me your beautiful pictures
xin vui lòng gửi cho tôi những bức ảnh đẹp của bạn
最后更新: 2021-05-19
使用频率: 1
质量:
参考:
please send me your hot photos
xin vui lòng gửi cho tôi hình ảnh nóng của bạn
最后更新: 2024-05-19
使用频率: 1
质量:
参考:
send me more pictures
bạn gửi cho tôi hình ảnh của bạn
最后更新: 2021-06-29
使用频率: 1
质量:
参考:
send me a few pictures.
gửi anh vài hình đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
please send
hãy phái xuống với bọn con
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
send me your pic
hjhj
最后更新: 2021-07-23
使用频率: 1
质量:
参考:
please send me your picture of the shlolojov books
vui lòng gửi cho tôi ảnh của bạn
最后更新: 2024-04-09
使用频率: 1
质量:
参考:
please your picture send me please
bạn đang làm việc tại việt nam
最后更新: 2022-05-20
使用频率: 1
质量:
参考:
send me your picture
hãy gửi cho tôi hình ảnh của bạn
最后更新: 2022-04-20
使用频率: 3
质量:
参考:
can you send me pictures of the item no
bức ảnh
最后更新: 2020-08-01
使用频率: 1
质量:
参考:
please send somebody!
xin vui lòng gửi ai đó đến!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
send me your boobs pic
envíame tu foto de tetas
最后更新: 2020-04-14
使用频率: 1
质量:
参考:
please don't send me any more messages.
bạn đừng trả lời tin nhắn của tôi nữa
最后更新: 2023-10-07
使用频率: 1
质量:
参考:
send me your boobs image
bạn bị ngáo rồi
最后更新: 2021-10-31
使用频率: 1
质量:
参考:
put this against your breast.
Để cái này lên ngực cô.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
send me your bill. good night.
gửi cho tôi hóa đơn của ông.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
can u send me your pussy pics
bạn có thể gửi cho tôi những bức ảnh âm hộ của bạn được không
最后更新: 2021-11-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"edward, please send me news of roland leighton.
vera: "edward, hãy chuyển lời giúp em đến anh roland leighton."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
can you send me your email address
bạn có thể gửi cho tôi địa chỉ email của bạn
最后更新: 2023-08-07
使用频率: 1
质量:
参考:
send me your whatsapp or telegram number
gửi cho tôi số whatsapp hoặc điện tín của bạn
最后更新: 2021-06-05
使用频率: 1
质量:
参考: