来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
please talk to me.
xin hãy nói chuyện với tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
please, talk to me.
hãy nói với em đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
paul, please talk to me.
paul, nói em nghe đi
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- please just talk to me.
- xin mẹ hãy nói chuyện với con đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
please talk to them for me.
hãy nói với họ dùm tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
lincoln, please talk to me.
lincoln, hãy nói với em.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
please talk to them.
hãy nói chuyện với họ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
eric, c'mon, please talk to me.
eric, thôi nào, nói với tôi đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
please talk to tiger
nhờ anh nhắn với anh thuần
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
talk to me
nói!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
talk to me ...
nói đi...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
oliver, please talk to him.
oliver, làm ơn nói chuyện với ổng đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- talk to me.
- hãy nói chuyện với con đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- talk to me!
- nói với tôi! - không.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- sue, please, just stay and talk to me about it.
- sue, làm ơn, hãy ở lại và nói về chuyện đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
please don't talk to me like i'm stupid!
Đừng có nói cái kiểu như tôi là một thằng ngốc như thế.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
please. i can't help you unless you talk to me.
- làm ơn, tôi không thể giúp nếu cô không nói với tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
talk to me, please!
víctor jensen!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
honey, amber, baby, please talk to jack.
cục kưng amber, làm ơn nói dùm tôi 1 câu với jack.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
please. i'm sorry i scared you, just come out and talk to me.
con xin lỗi vì đã làm mẹ sợ và nói chuyện với con đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: