来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
please video call me
u can translate to english in vietnamese
最后更新: 2021-01-07
使用频率: 1
质量:
参考:
please call me.
gọi lại cho chị nhé.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
please call me ' ♪
cứ gọi tôi là "j"
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
please call me back
lam on goi lai dum
最后更新: 2016-06-19
使用频率: 1
质量:
参考:
please call me back.
nên hãy gọi lại cho con nhé.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
please call me, ken.
vui lòng chờ tôi gọi lại, ken .
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- please call me jon.
- cứ gọi chú là jon.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- please, call me eve.
- hãy gọi tôi là eve.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
video call
gọi video đc hem
最后更新: 2024-08-04
使用频率: 1
质量:
参考:
please call me francesca.
xin hãy gọi tôi là francesca.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
and please, call me ray.
và làm ơn, gọi tôi là ray.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- please call me susannah.
- hãy gọi tôi là susannah.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- please, call me caitlin.
xin hãy gọi tôi là caitlin.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
please call me "leslie."
hãy gọi tôi là "leslie".
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
but please call me lotso.
cứ gọi là lotso.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nude video call
thôi ban
最后更新: 2021-07-07
使用频率: 1
质量:
参考:
and, please, call me johann.
và hãy gọi tôi là johann nhé.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
please call me if you agree.
nếu bạn đồng ý thì gọi cho tôi.
最后更新: 2014-07-18
使用频率: 1
质量:
参考:
last time video call
tôi nói chyện với người yêu đã
最后更新: 2021-08-02
使用频率: 1
质量:
参考:
- please call me when you get this.
- gọi ngay cho tôi khi nhận được tin nhé.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: