您搜索了: pleasing (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

pleasing

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

pleasing me?

越南语

làm cho tôi vui?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

aesthetically pleasing.

越南语

rất thoải mái về mặt thẩm mĩ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

am i not pleasing...

越南语

tôi không vừa lòng sao...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

is that pleasing to you?

越南语

Điều đó có làm anh hài lòng không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

pleasing us takes practice.

越南语

cần nhiều sự luyện tập để làm hài lòng chúng ta.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

you will find them soft and pleasing.

越南语

sẽ rất nhẹ nhàng và vừa lòng ngài.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

but pleasing to the eye, nonetheless.

越南语

dù sao nhìn cũng vui mắt.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

simple, yet visually pleasing card back

越南语

comment

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

英语

simple, yet visually pleasing card back.

越南语

name

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

英语

there's no pleasing some creatures.

越南语

Đám này khó chiều quá.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

it is pleasing to once again have friends.

越南语

thật vui khi lại có được bạn bè.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i mean, there's no pleasing that guy.

越南语

thật là cổ hủ. mình không bao giờ làm vừa lòng được bố.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

a possibility presents itself, in most pleasing form.

越南语

một khả năng đã xuất hiện, với vẻ hài hòa nhất.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

as a child, she was affectionate and pleasing, and fond of me.

越南语

khi còn nhỏ, cô ấy có tình cảm và dễ chịu, và rất yêu mến tôi

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i tested my invention on our homeroom teacher with pleasing results.

越南语

tôi thử phát minh này với giáo viên chủ nhiệm đạt kết quả mỹ mãn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

at first, perhaps, but after a while i found they were very pleasing.

越南语

lúc đó có lẽ là vậy, nhưng sau đó họ cũng rất hoạt bát mà

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

children, obey your parents in all things: for this is well pleasing unto the lord.

越南语

hỡi kẻ làm con, mọi sự hãy vâng phục cha mẹ mình, vì điều đó đẹp lòng chúa.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

英语

her face is quite pleasing-- to other men and to women, people in general.

越南语

gương mặt của cô ấy trông ưa nhìn-- đối với những người đàn ông và đàn bà khác, người ta nói chung.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

it's a people-pleasing thing and you're not a people-pleasing person.

越南语

Ý mình là người ta luôn làm như thế cậu biết đấy cậu thật sự không giống những người khác

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

and whatsoever we ask, we receive of him, because we keep his commandments, and do those things that are pleasing in his sight.

越南语

và chúng ta xin điều gì mặc dầu, thì nhận được đều ấy, bởi chúng ta vâng giữ các điều răn của ngài và làm những điều đẹp ý ngài.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,740,590,795 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認