您搜索了: pleasure to make your acquaintance (英语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

pleasure to make your acquaintance.

越南语

- rất vui được biết cô. - tôi cũng vậy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

a pleasure to make your acquaintance.

越南语

rất vui được gặp cô.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

it's a pleasure to make your acquaintance.

越南语

rất vui được làm quen với ngài.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- glad to make your acquaintance.

越南语

- rất vui được làm quen với bà.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

pleased to make your acquaintance.

越南语

rất vui được làm quen với bạn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- pleased to make your acquaintance.

越南语

- rất mừng được làm quen.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i am glad to make your acquaintance.

越南语

rất vui được biết phu nhân.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

it's a pleasure to make your acquaintance, mr. longdaie.

越南语

rất hân hạnh làm quen với ông.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

delighted to make your acquaintance at last!

越南语

thật thích thú khi cuối cùng cũng được quen biết cô!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i'm delighted to make your acquaintance.

越南语

tôi rất hân hạnh được làm quen.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

pleased to make your acquaintance, mrs. johnson.

越南语

rất hân hạnh được biết bà, bà johnson.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

it was a pleasure making your acquaintance, sir.

越南语

rất vui được quen biết ngài.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

good to make your acquaintance. this is bullshit money,

越南语

lương của lính thì chẳng thể tốt hơn hiện tại được.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- delighted to have made your acquaintance.

越南语

rất vui được làm quen với anh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i am happy to make your acquaintance as a friend.

越南语

tôi vui mừng được gặp ngài như 1 người bạn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- pleasure to be here.

越南语

tôi không chơi trò đó đâu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

and i would give pleasure to your eyes...

越南语

sẵn sàng thôi...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

pleasure to serve, sir.

越南语

tôi rất hân hạnh phục vụ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

to make your dream come true.

越南语

Để biến uớc mơ of cậu thành hiện thực.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

make your move

越南语

ra tay nhanh đi!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

获取更好的翻译,从
7,782,215,629 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認