来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
twist
Độ xoắn
最后更新: 2015-01-30
使用频率: 2
质量:
nice twist.
cú xoáy đẹp đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
well, hello, plot twist.
Ồ, xin chào, cốt truyện lại xoay vòng rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
plot
thua ruong
最后更新: 2011-08-24
使用频率: 1
质量:
twist angel
góc xoắn
最后更新: 2015-01-17
使用频率: 2
质量:
twist and bend.
cứ co lại và cử động đi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
fade plot
Đồ thị mờname
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
plot & area...
vùng vẽ
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
cartesian plot
in Đồ thị
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
animate plot...
soạn Đồ thị...
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
just one twist, man.
chỉ một cái bẻ tay thôi
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
spin, roll, twist, turn.
quay, cuộn, xoắn, vặn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
twist meter torsiometer
dụng cụ đo độ săn
最后更新: 2015-01-30
使用频率: 2
质量:
"twist, roll, spin, turn."
"xoắn, cuộn, quay, vặn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
chick's a twist.
cứ gái là xoắn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- yeah, like oliver twist.
- Đúng, như oliver twist.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
you just twist two knobs.
các người đã thổi bay hai quân khu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
twist factor twist multiplier
hệ số xoắn
最后更新: 2015-01-30
使用频率: 2
质量:
cross-band twist reverse twist
Độ xoắn trái (s)
最后更新: 2015-01-30
使用频率: 2
质量:
don't twist my words, larry.
Đừng hiểu sai ý em, larry.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: