尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
i just want to solve the case.
tôi làm như thế vậy cũng chỉ muốn phá vụ án này.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
work with him to solve the mystery
cùng nhau hợp tác phá án.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- i have the clues to solve the case
- tôi có manh mối để phá vụ này.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
it is easy for me to solve the problem.
quá dễ để tao giải bài toán.
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
i know a better way to solve the problem.
tôi biết cách tốt hơn để giải quyết vấn đề.
最后更新: 2012-05-02
使用频率: 1
质量:
if i fail to solve the mystery of heaven's will
nếu như tôi vẫn chưa giải ra bí mật của ý trời ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
to solve the problem, you could also read faq.
Để khắc phục vấn đề, bạn có thể xem faq ở .
最后更新: 2018-10-17
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
can you help me review and approve for us to buy the equipment below to solve the ticket
chị có thể giúp em xem xét lại và duyệt cho tụi em mua thiết bị bên dưới để giải quyết ticket ạ
最后更新: 2024-03-21
使用频率: 1
质量:
a person who thought the mysterious forest can help to solve problems.
l#224; ng#432;#7901;i c#243; th#7875; gi#7843;i quy#7871;t v#7845;n #273;#7873;.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
but he's been trying to solve the gravity equation for 40 years.
nhưng bố tôi đã cố gắng giải bài toán lực hấp dẫn suốt 40 năm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
if you are still unable to solve the problem, please contact our technical support.
nếu vấn đề chưa được giải quyết, vui lòng liên hệ với đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi.
最后更新: 2018-10-17
使用频率: 1
质量:
but that won't be enough to solve the mystery, and that is why sakharine needs you.
nhưng cái đó vẫn chưa đủ để bật mí bí mật, và đó là lý do sakharine cần ông.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
we've been trying to solve the equation... without changing the underlying assumption about time.
ta đã cố gắng giải phương trình ... mà không thay đổi những giả định ban đầu về thời gian. - thì sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i'm trying to solve the problem. i didn't bring that thing to the house.
- anh đang cố để giải quyết vấn đề mà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
you can uncheck "sector by sector clone" or select an enough space to solve the problem.
bạn có thể bỏ chọn "nhân bản theo từng sector" hoặc chọn vị trí đủ dung lượng trống để giải quyết vấn đề.
最后更新: 2018-10-16
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
a task force of fbi agents and new york city detectives are trying to solve the biggest cash robbery in u.s. history.
một lực lượng làm nhiệm vụ của các đặc vụ và các trinh thám của thành phố new york đang cố gắng điều tra vụ cướp tiền mặt lớn nhất trong lịch sừ mỹ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
to solve the problem and finish the operation, the computer needs to be restarted, are you sure you want to restart now?
Để khắc phục vấn đề và hoàn tất tác vụ, máy tính cần khởi động lại, bạn có muốn khởi động lại bây giờ?
最后更新: 2018-10-17
使用频率: 1
质量:
in order to shut people's mouths, she even brought me back to solve the case, never expecting that i would suspect her.
và đổ tất cả tội lỗi cho trời, để bịt miệng thị phi, bà còn đưa ta quay về để phá án. nhưng không ngờ là ta có thể tra ra bà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
to solve the problem, you can send the log folder under the installation directory of the program to support@aomeitech.com, thanks.
Để giải quyết vấn đề này, bạn có thể gửi thư mục nhật ký nằm trong thư mục cài đặt của chương trình đến support@aomeitech.com, xin cảm ơn.
最后更新: 2018-10-16
使用频率: 1
质量:
30010=note: after completing the bootable disc, if it is unable to boot the computer, you could see faq to solve the problem.
30010=chú ý: sau khi tạo xong đĩa khởi động, nếu đĩa này không thể khởi động trên máy tính, bạn có thể tham khảo mục faq để tìm cách giải quyết.
最后更新: 2018-10-16
使用频率: 1
质量: