来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
police
cảnh sát.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 24
质量:
police.
cảnh sát đây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
police!
cảnh sát thật!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- police.
ai đó? - cảnh sát.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- police!
- Đi thôi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
city police
dự án đầu tư khai thác mỏ đá hoa đầm minh tân iii, xã mông sơn, huyện yên bình, tỉnh yên bái
最后更新: 2020-12-15
使用频率: 1
质量:
参考:
112, police
112, sở cảnh sát
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
stop, police!
dừng tay, cảnh sát đây cảnh sát, dừng tay
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
police! move!
cảnh sát, tránh đường!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
albuquerque police.
cảnh sát albuquerque. có ai không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
armed police!
Đứng yên! không nhúc nhích!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- police business.
- tôi là cảnh sát!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- bummer, police.
- coi chừng, cảnh sát. - vừa bụng anh chưa?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
police! (whimpering)
cảnh sát!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
freaking police police.
cảnh sát khốn kiếp
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: