来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
politics
chính trị
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
politics.
chính trị hết.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sex politics
tình dục chính trị.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
but politics...
nhưng pháp chính..
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
and politics!
và làm chính trị.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
politics, huh?
vậy anh nghĩ sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- no politics!
- không chính trị!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
no more politics.
không chính trị.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
appearances, politics.
chính trị và thể diện thôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- this is politics.
- Đó gọi là chính trị.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- politics, politics.
- chính trị, chính trị.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
a lot of politics.
chính trị, chính em, phe phái này nọ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: