来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
selection pool
kỳ thi đánh giá năng lực
最后更新: 2021-03-21
使用频率: 1
质量:
参考:
boise pool.
bể bơi boise xin nghe.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
adult pool?
hồ dành cho người lớn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
the swimming pool
hỒ bƠi dịch phụ đề: qkk
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
a separate pool.
một cái hồ riêng biệt..
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
is that a pool?
là cái hồ à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- pool on the roof.
- hồ bơi ở trên mái à.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- yes, in the pool.
- vâng, ở dưới hồ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- oh, pool scarf!
- Ồ, khăn bơi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
pool water quality
chất lượng nước thải
最后更新: 2022-07-14
使用频率: 1
质量:
参考:
and the pool table.
- và cái bàn bi-a nữa chứ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
awful, in our pool.
khủng khiếp, trong hồ bơi này quá.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
he's in the pool.
nó đang tắm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
[ pool balls clattering ]
-hey.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i bought your new pool.
xin lỗi, tôi mua nó đấy nhé.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
there, the swimming pool.
- a, đây rồi. hồ bơi đây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: