您搜索了: potent (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

potent

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

it'd very potent.

越南语

nó rất hiệu quả.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i'm sure it's potent.

越南语

dĩ nhiên độc tính phải mạnh rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

two lives as one. they are more potent.

越南语

tuy 2 nhưng 1... uy lực vô cùng...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

they say these be the more potent anyway.

越南语

nhưng tay ta thì tự do và kiếm ta đã đến tay. ta là chủ nhân của con tàu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i'm the most potent man on earth!

越南语

tôi là người sung nhất trên đời này!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i distilled a highly fermented, potent suspension.

越南语

tôi chưng cất một chút men cực mạnh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

he's very potent and trusted by the empress!

越南语

Ông ấy rất quyền thế và được nữ hoàng tin tưởng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

a warding so potent it achieves a theoretical rate of...

越南语

một sự trông nom hùng mạnh đến nỗi nó đạt đến tỷ lệ lý thuyết...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i mean, the toxin in his blood is still potent.

越南语

tôi cần một mẫu sinh thiết gan của gloria carlyle. bà ấy không ở đây. thi... thể được mang đi rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

can we afford not to search out such a potent adversary?

越南语

có phải chúng ta đang bỏ qua việc tìm kiếm một kẻ địch thuyết phục nhất?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

all the more potent for he is driven now by fear of sauron.

越南语

hắn đang điên cuồng vì sợ hãi sauron.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

it's a brand-new and extremely potent truth drug.

越南语

nó là một loại thuốc hoàn toàn mới và cực kỳ mạnh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

an eagle in the hands of the painted people. a potent weapon.

越南语

Đại bàng đang ở trong tay của người painted, một bộ lạc hùng mạnh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

brude is a potent sorcerer, which apparently i'll never be.

越南语

brude là một thầy phù thuỷ có uy lực, điều mà chắc chắn tôi sẽ chẳng bao giờ làm được.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

no matter how potent the poison you make, having the japanese verbal aptitude to deceive others is a vital part of assassination.

越南语

dù em có chế được độc dược mạnh đến cỡ nào, không có khả năng ngôn ngữ tốt để lừa gạt người khác thì cũng chẳng có ích gì.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- you've been prescribing a rare, potent drug to somebody you met once in a coffee shop two years ago?

越南语

- Ông đang kê 1 đơn thuốc mạnh và hiếm... ..cho 1 người chỉ gặp 1 lần trong một quán cà phê 2 năm trước đây sao?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i said to myself, "as clear as this may be, as potent a feeling as this is as true a thing as i believe that i have witnessed today, it must wait.

越南语

nhưng cảm xúc của tôi càng ngày càng rõ tôi càng thấy chán ghét tôi nghĩ là hôm nay tôi phải đợi

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

英语

poetry which is one and the same time, the language of the street, potent, urban and impatient. but also the un-selfcentered promptings of an unquiet heart.

越南语

thi ca là và cùng lúc là ngôn ngữ của mọi lãnh vực hùng tráng, phồn hoa và háo hức nhưng cũng là những thôi thúc vô tư của một trái tim không yên nghỉ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

valencia scored 18 goals in 23 appearances for his club and if a deal is done it would give the hammers a much more potent strike force, with argentinean mauro zarate having joined in may, while sam allardyce has also boosted the midfield with the recent signing of diego poyet from charlton.

越南语

valencia đã ghi được 18 bàn thắng trong 23 trận đấu cho câu lạc bộ và nếu bản hợp đồng này được hoàn tất, hammers sẽ tăng cường thêm được sức mạnh trên hàng công cùng với tiền đạo người argentina là mauro zarate gia nhập hồi tháng 5 năm ngoái đồng thời huấn luyện viên sam allardyce cũng tăng cường được tuyến giữa với diego poyet, cầu thủ được mua về từ charlton.

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

i said to myself, "as clear as this may be, as potent a feeling as this is as true a thing as i believe that i have witnessed today, it must wait. it must stand the test of time. "

越南语

tôi hy vọng là thời gian có thể làm cho tôi quen với công việc

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,726,673,034 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認