来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
-we're heading for the prancing pony.
- bọn tôi đến prancing pony.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
keep on prancing, you panty-waisted cow.
cứ nhảy cỡn lên đi đò con bò có cái eo.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
all that prancing around could have gotten us killed.
mấy trò vênh váo đó có thể khiến chúng ta mất mạng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
twenty girls in feather boas prancing around like circus ponies.
20 cô gái trong khăn choàng lông nhảy nhót như ngựa rạp xiếc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-i'll be waiting for you at the inn of the prancing pony.
- ta sẽ đợi cậu ở đó... trong khách điếm prancing pony.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i don't need any of your preaching and prancing in here, you hear?
tôi không cần bất kỳ sự thuyết giáo và khích bác nào của ông... trong đây, ông nghe chưa?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
a dancing king, prancing down his bloodstained halls to the tune of a twisted demon monkey.
và nhanh hơn ngài nghĩ, đối với 1 kẻ to lớn như thế.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- b'cos these books... simply do not lend themselves to chirping and prancing.
bởi vì những quyển sách này... không dễ dàng để bản thân chúng kêu chíp chíp và nhảy dựng lên đâu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i've seen you shake all over in a cold sweat and held your head while you vomited before you rode off to battle with your horse prancing and the band playing dixie.
tôi đã chứng kiến anh run rẩy toát mồ hôi lạnh và ôm đầu anh khi anh nôn mửa trước khi ra chiến trường với con ngựa nghênh ngang và dàn nhạc đang chơi bài dixie.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
now... if there's a rush and the cattle are stampeding towards you... it's not much good prancing and dancing about on your show pony.
- giờ thì... nếu có xảy ra náo loạn gia súc đâm về phía mọi người... vấn đề không phải là nhảy cẩn lên rồi phi ngựa điên loạn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
* "soaring phoenixes and prancing dragons; a historical survey of korean classical literature", by james hoyt, korean studies series no.
* "soaring phoenixes and prancing dragons; a historical survey of korean classical literature", by james hoyt, korean studies series no.
最后更新: 2016-03-03
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式