您搜索了: pre cautious (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

pre cautious

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

cautious

越南语

cẩn thân

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

a cautious man.

越南语

một người thận trọng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

not us. cautious.

越南语

cẩn thận.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- so be cautious.

越南语

- ngài nói vậy mà được sao.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

pre~view

越南语

~xem thử

最后更新: 2016-11-10
使用频率: 3
质量:

参考: Translated.com

英语

pre isbn.)

越南语

pre isbn.)

最后更新: 2016-03-03
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

英语

pre qualified

越南语

đủ dc chap thuan

最后更新: 2020-07-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

you are too cautious.

越南语

Ông quá thận trọng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

pre-hopper

越南语

pre-hopper

最后更新: 2014-09-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i'm more cautious.

越南语

tôi thận trọng hơn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

don't pre--

越南语

Ông có thể cho người tới thử đất.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

& pre-message:

越南语

Đánh dấu vào ô Âm thanh- trước và chọn một tập tin âm thanh để nó được phát âm khi một tác vụ văn bản bị ngắt quãng bởi một thông báo khác.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

英语

jaffad is very cautious.

越南语

jaffad chính là trung tâm

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

cautious, missing opportunities.

越南语

những cơ hội lần lượt qua đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

he's notoriously cautious.

越南语

hắn nổi tiếng là kẻ thận trọng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

he's cautious, precise...

越南语

hắn rất thận trọng chính xác.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- he's the cautious type.

越南语

Ông ấy rất cẩn trọng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i was cautious. in what way?

越南语

- tôi đã thận trọng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i ordered you to be cautious.

越南语

tôi ra lệnh cho các anh phải thận trọng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

it's better to be cautious.

越南语

thận trọng là tốt nhất.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,800,180,556 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認