来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
register
dang ky lan dau
最后更新: 2016-12-09
使用频率: 2
质量:
参考:
pre qualified
đủ dc chap thuan
最后更新: 2020-07-28
使用频率: 1
质量:
参考:
pre-hopper
pre-hopper
最后更新: 2014-09-15
使用频率: 1
质量:
参考:
pre-negotiated.
chuẩn bị.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
(cash register closes)
(cash register closes)
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
& pre-message:
Äánh dấu và o ô Ãm thanh- trÆ°á»c và chá»n má»t táºp tin âm thanh Äá» nó Äược phát âm khi má»t tác vụ vÄn bản bá» ngắt quãng bá»i má»t thông báo khác.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
pre-processing area
người phụ trách
最后更新: 2022-04-20
使用频率: 1
质量:
参考:
entre... pre... near.
doanh...nghiệp
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
pre-opening offices
văn phòng chuẩn bị trước khi khai trương
最后更新: 2019-06-28
使用频率: 1
质量:
参考:
pre-marital nerves.
căng thẳng trước hôn nhân.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
11456=pre-command
11456=trước khi thực thi lệnh
最后更新: 2018-10-16
使用频率: 1
质量:
参考:
- pre-season testing.
- thử nghiệm trước mùa giải.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: