来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
precautionary principle
nguyên tắc cảnh báo trước
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
precautionary measure.
thiết bị phòng ngừa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
precautionary statements - disposal :
thông tin cảnh báo - tiêu hủy:
最后更新: 2019-04-11
使用频率: 1
质量:
"appropriate precautionary measures."
"biện pháp phòng ngừa thích đáng."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
- change of plan. precautionary measure.
Đổi kế hoạch.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
he made the precautionary principle part of the constitution.
Ổng soạn phần nguyên tắc phòng ngừa của hiến pháp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i promise to tease you about precautionary principles all night.
tôi hứa sẽ trêu chọc anh về "các nguyên tắc phòng chống" cả đêm luôn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
it's just a precautionary measure. nothing to worry about.
Đây chỉ là 1 biện pháp phòng ngừa, không có gì phải lo lắng cả.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
which is why, as a precautionary measure, i've had her injected with four grains of heroin.
chínhvìthế, để phòng ngừa, tôi đã tiêm cho cô ấy 0,25 g heroin.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
we do not anticipate immediate hostile action by japan but you get this information so you may take appropriate precautionary measures."
chúng tôi không tiên liệu có một hành động trả đủa tức thì của nhật nhưng các ông nhận thông tin này để có thể có những biện pháp phòng ngừa thích đáng."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
we're not out to alarm the american public, but it's important that we take precautionary measures.
chúng tôi không muốn báo động cho người dân quan trọng là chúng tôi đang đề phòng nó .
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
return to hangar. you thought he was gonna try to take me hostage? - yes, it was a precautionary move.
Ông nghĩ ông ấy đã cố bắt tôi làm con tin đại tá
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: