您搜索了: precinct (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

precinct

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

precinct six.

越南语

tôi đã cho người đem tiền đi bảo lãnh rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

precinct board

越南语

ủy ban phân khu bầu cử

最后更新: 2015-01-21
使用频率: 2
质量:

英语

even the precinct.

越南语

ngay cả khu đất trống.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- third precinct.

越南语

tổng đài nghe đây.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

lock down the precinct.

越南语

giới nghiêm chỗ này.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

it's the precinct.

越南语

là sở gọi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

around the 26th precinct.

越南语

Đâu đó gần phố 26.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

chicago, third precinct.

越南语

chicago, phân khu 3.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- to the local precinct.

越南语

- ..đến cảnh sát địa phương.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

o'halloran, 6th precinct.

越南语

o'halloran, quận 6.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

abandoned outside 26th precinct.

越南语

bị bỏ rơi ở ngoài khu 26.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

detective foster, 82nd precinct.

越南语

kỷ thuật viên còn cho biết có thám tử khác cũng đang truy lùng họ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

we're from the 46 precinct.

越南语

chúng tôi từ cảnh khu 46.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

you're from the 3rd precinct?

越南语

anh ở nhóm 3 phải không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

what did you get at the precinct?

越南语

em tìm hiểu được gì ở khu vực cảnh sát?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

she's at a local precinct.

越南语

nó đang ở đồn cảnh sát.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- my man in mcciuskey's precinct.

越南语

Đó là đàn em của tôi gài trong khu của cluskey.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i'll see you guys at the precinct.

越南语

tôi sẽ gặp các anh ở sở.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

a friend of matt's, 12th precinct.

越南语

tôi là bạn của matt từ hồi anh ấy còn công tác ở khu vực 12.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- when we first met her at the precinct.

越南语

- khi chúng ta lần đầu gặp cô ấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,748,591,825 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認