您搜索了: preparing (英语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

preparing

越南语

thường

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

英语

preparing....

越南语

chương trình chuẩn bị nâng cấp.

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

preparing to work

越南语

what about you today

最后更新: 2019-08-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

preparing desktop...

越南语

phóng to hết cỡ ngay khi khởi động

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

preparing, training.

越南语

chuẩn bị, luyện tập.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- i'm preparing.

越南语

- tôi đang chuẩn bị đây.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

preparing collection scan

越南语

tập hợp tập ảnh

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

preparing his speech...

越南语

Đang chuẩn bị bài diễn văn của ông ấy ...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

preparing for launch!

越南语

chuẩn bị phóng!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- preparing for spring.

越南语

- chuẩn bị cho mùa xuân.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

preparing for the future

越南语

hành trang

最后更新: 2021-08-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

my wife is preparing food.

越南语

giờ này, vợ tôi chuẩn bị bữa ăn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i'm preparing about

越南语

it's really fine and my work is good

最后更新: 2023-02-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i'm preparing lunch.

越南语

tôi vừa ăn xong

最后更新: 2021-10-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- are you preparing the tea?

越南语

- pha trà chưa?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- we're preparing a test.

越南语

- chúng tôi hiểu, chứng...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

preparing the paper cassette

越南语

chuẩn bị khay giấy

最后更新: 2017-06-10
使用频率: 4
质量:

参考: 匿名

英语

i was just preparing dinner.

越南语

anh sắp nấu bữa tối. làm một ly chứ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i'm preparing for lunch

越南语

最后更新: 2022-01-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i'm preparing my luggage.

越南语

tôi đang chuẩn bị hành lý.

最后更新: 2013-09-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,794,107,329 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認