来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
princess
công chúa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 18
质量:
princess.
chào công chúa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
princess?
tôi mở ra rồi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"princess"!
Ở đó mà công chúa ...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
my princess.
công chúa của ta.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
a princess?
công chúa?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- a princess.
là một "công chúa".
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
princess anna's horse.
là ngựa của công chúa anna.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
my little princess
công chúa bé nhỏ của tôi
最后更新: 2021-12-03
使用频率: 1
质量:
参考:
-princess? /abraham?
abraham?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
princess! stand up
tuy nhiên, tôi rất sợ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anything else, princess?
còn gì nữa không, công chúa?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- after you, princess.
- xin mời công chúa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hello beautiful princess
xin chào công chứa xinh đẹp
最后更新: 2024-08-23
使用频率: 1
质量:
参考: