来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
probably
chắc là tháng 7 năm sau
最后更新: 2023-05-15
使用频率: 1
质量:
probably.
có thể.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:
probably!
nên quá đi chứ!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- probably.
- chính xác.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
most probably
Đúng vậy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
probably best.
có lẽ như vậy là tốt nhất.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
me, probably.
chắc là tôi rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- probably john.
- chắc là john.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
probably abandoned.
bị bỏ lại.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
humans, probably.
có lẽ là loài người.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- dancing, probably.
- chắc là đang khiêu vũ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-(chuckles) probably.
- chắc vậy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- probably. - general...
Đây là ovie.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- probably could've.
- chắc chắn là vậy rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: