来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- to the next step.
- Để vào lớp mới.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
go to the next step
chuyển sang bước kế tiếp
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
proceed to the evacuation.
thực hiện di tản.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
proceed to sign the contract
tiến hành ký kết
最后更新: 2020-12-12
使用频率: 1
质量:
参考:
on to the next.
chuyển sang đoạn tiếp theo đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
guys, here's to the next step.
- các cậu, uống cho bước tiếp theo.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
proceed to the highlighted route.
"Đi theo đường được đánh dấu sáng."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
wp will proceed to
sẽ đi đến …
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
参考:
on to the next case.
sang làm vụ khác.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
what was the next step?
bước tiếp theo là gì?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- go to the next bar.
- Đi tới quán bar tiếp đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- and the next step is?
- và bước tiếp theo là gì?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
all contestants proceed to the boxing ring
tất cả tráng sĩ lên võ đài
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: