来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
supermarket chain
cửa hàng tiện lợi, tạp hóa
最后更新: 2021-04-28
使用频率: 1
质量:
参考:
blasted chain!
cái dây xích đáng nguyền rủa!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chain, surveyor's
chuỗi/dây thước dùng cho người điều tra (địa hình)
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
参考:
(chains rattling) _
nhưng mẹ không bao giờ bỏ con mình.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: