来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
place
place
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 4
质量:
place.
chỗ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
place?
tao sẽ có vài thứ hay ho cho mày!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
1st place
giẢi nhẤt
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
my place.
chỗ của tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nice place?
chỗ đó được không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- big place.
- lớn đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- what place?
- là nơi nào?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
outback place
ngực
最后更新: 2019-11-04
使用频率: 1
质量:
参考:
appalling place.
một nơi kinh khủng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hiding place?
chỗ trốn à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
santos' place.
tại chỗ của santos.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"our place." our.
"căn hộ của chúng ta." của chúng ta.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
mccandless's place.
chỗ của mccandless.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
caspere's place?
nhà của caspere?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
pretty prominent bear hunter.
một thợ săn gấu nổi tiếng
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
prominent neurologist dead in public
nhà thần kinh học lỗi lạc đã chết ở thư viện công cộng
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- i worked for a prominent neurologist,...
- tôi làm việc cho một chuyên gia thần kinh nổi tiếng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
one of the city's most prominent businessmen.
một trong những doanh nhân nổi tiếng nhất của thành phố.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
what will you three prominent farmers do now?
ba quý ngài nông dân lỗi lạc đây sẽ làm gì tiếp theo ạ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: