来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
purpose
mục đích
最后更新: 2019-02-18
使用频率: 4
质量:
purpose?
mục đích ư?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- proper?
- bình thường?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
proper base
cơ sở riêng
最后更新: 2015-01-31
使用频率: 2
质量:
proper ppe.
ppe phù hợp.
最后更新: 2019-02-18
使用频率: 1
质量:
yes, proper.
tham gia câu lạc bộ ở đó và chơi golf.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- proper food?
- thức ăn thứ thiệt?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
proper circle
vòng tròn [thông thường, thật sự]
最后更新: 2015-01-31
使用频率: 2
质量:
the proper way.
Đúng cách thích hợp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
a proper boy?
một chú bé đích thực?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
a proper teacher.
một giáo viên thực sự.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
me, a proper boy.
tôi, chú bé đích thực.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- and proper steel.
và cả thép tốt nữa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
lesson proper meaning
tamang kahulugan ng aralin
最后更新: 2020-07-31
使用频率: 1
质量:
参考:
absent proper command,
không có chỉ huy,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
we need proper food. meat.
chúng ta cần thức ăn thực sự.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- within proper limits.
- trong giới hạn thích đáng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
a step towards proper path.
một bước đi vào con đường đúng đắn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
a proper home, like yours.
một ngôi nhà kinh khủng như của ông vậy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
he's a proper christian.
Ông ấy là 1 tín đồ thiên chúa chính thống.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: