您搜索了: protected by patent (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

protected by patent

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

we are protected by law

越南语

quyền lợi của chúng tôi được pháp luật bảo vệ

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

also we are protected by law

越南语

hơn nữa chúng tôi được luật pháp bảo vệ

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

species protected by cites)

越南语

species protected by cites)

最后更新: 2016-03-03
使用频率: 1
质量:

英语

you pay to be protected by him.

越南语

Ông đã trả tiền để được hắn bảo vệ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

he's also protected by witchcraft.

越南语

hắn cũng được phù thủy bảo vệ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

but fort luna is protected by the cliff.

越南语

nhưng địa thế minh nguyệt trại rất hiểm trở. rất bất lợi cho ta tấn công.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

bad judicial cops. protected by a brotherhood.

越南语

bọn cớm biến chất, được bảo kê bởi một hội.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

these cartels are protected by kill squads.

越南语

những tập đoàn này được bảo vệ bởi lực lượng khủng bố.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

are we not protected by an army of immortals?

越南语

không phải chúng ta được bảo vệ bởi một đội ngũ bất tử hay sao?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

"oh you, protected by the shadow of a room

越南语

"Ôi, anh, được che chở bởi bóng tối của căn phòng

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

英语

- yes you can, he is protected by your government.

越南语

có, có chứ. Ông đang bảo vệ chính phủ mà.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

but it's protected by shacal-4 encryption.

越南语

nhưng nó được bảo vệ bởi mã hóa shacal-4.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

that gate mechanism is protected by two men gard towers.

越南语

máy mở cổng thì được gác bởi hai tên trên tháp canh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

it is protected by a couple dozen mechanized gunmen.

越南语

nó được bảo vệ bởi vài chục người máy lắp súng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

and in the end, we ended up being protected by him.

越南语

dù sao đi nữa, hành động ấy cuối cùng cũng bảo vệ chúng ta.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

from which we're protected by a presumably indestructible dam.

越南语

Đã được chúng tôi bảo vệ bằng một con đập không thể công phá.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

the central building is protected by some kind of energy shield.

越南语

tòa nhà trung tâm được bảo vệ bởi một loại lá chắn năng lượng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

we don't work on anyone being protected by body guards.

越南语

chúng tôi không nhận bất cứ ai có vệ sĩ đi theo.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

you see, that coke can was protected by the craft's shield.

越南语

lỗi tại tôi. chiếc lon đó được che bởi một lớp bảo vệ,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

she is protected by poseidon and keto, and she carries the mark of keres.

越南语

cô ấy được bảo vệ bởi poseidon và keto, và cô ấy mang theo dấu ấn của người keres.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
8,031,808,702 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認