来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
easy access to engaged
dễ dàng tiếp cận
最后更新: 2022-06-05
使用频率: 1
质量:
参考:
access to
phương tiện đến gần hoặc đi vào nơi nào đó; đường vào
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
easy access to loyal customers
nhu cầu
最后更新: 2021-12-29
使用频率: 1
质量:
参考:
access to billions.
truy thu hàng tỷ
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
no ice will give easy access to the oil.
không có băng sẽ giúp dầu dễ dàng tiếp cận.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- gave him full access to.
việc isabel rochev cướp tập đoàn queen từ gia đình anh cho hắn toàn quyền sử dụng nó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
and with access to saxitoxin.
và có quyền lấy saxitoxin.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i take special access to come
Đi thông lộ đặc biệt theo tôi đến đây
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
access to lecter is limited.
chuyện gặp lecter rất hạn chế.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
did she have access to aspirin?
cô ta có dùng aspirin không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: