来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
provider:
nhà cung cấp:% 1
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
raw provider:
hdradio.vn - cung cấp thiết bị hd-3d, phụ kiện hd uy tín, chuyên nghiệp. add:
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
provider: %1
nhà cung cấp:% 1
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
non network provider
nhà cung cấp không có trong mạng lưới bảo hiểm mạng
最后更新: 2020-03-09
使用频率: 3
质量:
参考:
no provider selected.
chÆ°a chá»n nhà cung cấp.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
"a blowjob provider"?
hansix rawell
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
service provider representative
đại diện nhà cung cấp dịch vụ
最后更新: 2021-06-16
使用频率: 1
质量:
参考:
add a search provider.
thêm nhà cung cấp tìm kiếm.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
this provider is yours ?
nhà cung cấp này của bạn có phải không
最后更新: 2016-04-25
使用频率: 1
质量:
参考:
full-service provider, huh?
nhà cung cấp dịch vụ trọn gói hả?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
modify a search provider.
thay đổi nhà cung cấp tìm kiếm.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
- who is your service provider?
- ai là người cung cấp dịch vụ cho anh vậy? (dịch vụ điện thoại internet)
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
provider could not be initialized.
không thá» Äá» trình Äánh giá.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
a new, rich provider, more likely.
một nhà buôn mới giàu có hơn, nhiều khả năng lắm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
open collaboration services provider management
comment
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
delete the selected search provider.
xóa nhà cung cấp tìm kiếm đã chọn.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
provider of any and all entertainments and diversions.
người cung cấp tất cả các trò giải trí... và tiêu khiển ở đây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
he's a good man. a provider, unlike you.
anh ấy là người rất quan tâm chứ không có như anh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: