来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
dominus provides one.
dominus sẽ lấy nó cho tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
crassus well provides us.
crassus cung cấp ta tốt đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
we see what allah provides.
chúng tôi thấy allah mang tới những gì.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
a man provides for his family.
Đàn ông chu cấp cho gia đình mình. tôi phải đánh đổi cả gia đình mình đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
executive management provides data usage
phương án hợp tác dữ liệu với đối tác
最后更新: 2020-02-26
使用频率: 1
质量:
参考:
do you know how much oil he provides?
có biết ông ta cung cấp bao nhiêu dầu không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
jimmy provides a very special service.
jimmy cung cấp một dịch vụ đặc biệt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
he is a man who provides, provides, provides!
hắn là kẻ cung cấp, cung cấp và cung cấp!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
please re-provide the quotation
vui lòng cung cấp báo giá theo term ddu với thông tin hàng hoá như sau:
最后更新: 2024-04-26
使用频率: 1
质量:
参考: