来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
proving what?
chứng tỏ được gì?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
burden of proving
nghĩa vụ chứng minh.
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
proving my worth.
chứng tỏ giá trị của mình.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
start proving it!
hãy bắt đầu chứng minh đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
and proving a point.
và chứng minh một điều.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
pgc proving ground command
bộ chỉ huy trường bắn thử (nhóm các trường bắn dưới quyền chỉ huy một người)
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
and proving difficult to kill.
hắn đang ở đây. và hắn khó nhằn đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
other documents proving it!
maybe you do.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- by proving he's insane?
- bằng việc chứng minh anh ta bị điên?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
and we have no way of proving it.
và ta không có cách nào chứng minh điều đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
proving roi roi minh k biet payam amah
minh roi roi minh k biet tieng a ma
最后更新: 2016-06-04
使用频率: 1
质量:
参考:
as i keep proving, people keep secrets.
như tôi luôn chứng minh, con người giữ bí mật.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
she's proving to be less than sympathetic.
cô ấy không thông cảm cho anh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
the old games are proving less and less effective.
các chiêu trò cũ ngày càng kém hiệu quả.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
only arthur succeeded... proving his right to rule.
chỉ có vua arthur thành công... minh chứng ông ấy là người chân chính nắm quyền lực.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
just proving how easy it is to penetrate the breach.
tôi chỉ muốn chứng minh muốn đột nhập vào đây dễ như thế nào
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mr. lyle is proving oddly recalcitrant to my desires.
Ông lyle đây đã ngoan cố đến kỳ quặc trước lời mời của tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
leonard snart is proving to be quite the nemesis.
leonard snart đang chứng tỏ hắn là một kẻ thù khó lường.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
he is proving to be more than a magician, your highness.
hắn đang chứng tỏ nhiều hơn một ảo thuật gia, thưa Điện hạ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
that map is a key to proving thomas gates' innocence.
tấm bản đồ đó là chìa khó để chứng minh sự vô tội của thomas gates.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: