您搜索了: purifieth (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

purifieth

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

and every man that hath this hope in him purifieth himself, even as he is pure.

越南语

ai có sự trông cậy đó trong lòng, thì tự mình làm nên thanh sạch, cũng như ngài là thanh sạch.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

英语

whosoever toucheth the dead body of any man that is dead, and purifieth not himself, defileth the tabernacle of the lord; and that soul shall be cut off from israel: because the water of separation was not sprinkled upon him, he shall be unclean; his uncleanness is yet upon him.

越南语

phàm người nào đụng đến xác chết của người nào và không làm cho mình được sạch, thì sẽ gây cho đền tạm của Ðức giê-hô-va bị ô uế. người đó sẽ bị truất khỏi y-sơ-ra-ên; vì nước tẩy uế không có rảy trên mình người, nên người vẫn ô uế; sự ô uế của người vẫn ở trên mình người vậy.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,794,868,936 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認