来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
will pushups help?
không thì chống đẩy nhé?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ken , 50 pushups now .
ken, hít đất 50 cái ngay.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
spending my time doing pushups.
chống đẩy để giết thời gian.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
give me 60 pushups on your knuckles.
hít đất 60 cái trên khớp ngón tay.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
and she does enough pushups to make you look...
và nó hít đất đủ để làm cho bạn trông...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
he don't care how many one-legged pushups you can do.
hắn không quan tâm cậu chống đẩy được bao nhiêu cái với 1 chân.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
and the fastest way to warming and start doing some exercises. lucky to do 20 pushups
tôi không chắc lắm nhưng tôi nghĩ tôi đã đi được khoảng 20 dặm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: