来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
put on your belt.
thắt dây an toàn vào đi
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
put on your clothes
để mẹ xem khoai tây chín chưa
最后更新: 2024-04-08
使用频率: 1
质量:
put on your blue gown.
con đi thay cái đầm xanh đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
enjoy your christmas!
cậu tự mình vui vẻ đi
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
put on your work clothes
hãy mặc áo quần làm việc vào
最后更新: 2010-09-06
使用频率: 1
质量:
just put on your seatbelt.
- ngồi yên trên xe đi. - không.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- you got such a great outfit, honey.
- bộ trang phục tuyệt thật đó, anh yêu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
put on your warmest clothes.
hãy mặc những cái áo ấm nhất
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
put on
đưa vào
最后更新: 2016-12-24
使用频率: 1
质量:
参考:
- put on your tightest farkkusi.
- và mặt quần jean nào chật nhất cô có.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
now shave and put on your tux.
bây giờ cạo dâu và mặc bộ vét vào.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
[gasping] your christmas decorations.
Đồ trang trí giáng sinh của anh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
it took on your entire outfit and forced you to retreat.
thằng đó đã buộc anh phải rút quân đó thôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
never. put on your traveling clothes.
thay đồ đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- on your feet.
- cẩn thận.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
oh hey, did you see your christmas present?
hey, em có thấy quà giáng sinh chưa?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- let's put on your shirt, okay?
- mặc áo vào này. - không!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- on your knees!
- quỳ! - khỉ thật.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
put on your hat and be on your way, mr. mccoy.
Đội nón vô và lên đường đi, anh mccoy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
please put on your slippers and come away from the window.
làm ơn mang dép vô và tránh xa cái cửa sổ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: