您搜索了: quantily put in (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

quantily put in

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

put in two.

越南语

cho hai vào!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

英语

everybody put in...

越南语

mọi người kéo giúp.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i put in his box.

越南语

không, tôi bỏ vào một cái hộp

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

put in two meatballs!

越南语

cho cháu 2 phần súp thịt

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

to put in a queue

越南语

xếp hàng

最后更新: 2015-01-21
使用频率: 2
质量:

英语

just put in more dimes.

越南语

- Ở đây.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

what did you put in this?

越南语

mày đã cho gì vào thế?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- just put in your pocket.

越南语

- chắc chứ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

and all that time i put in.

越南语

tao cho mày tất cả. tao đã tốn rất nhiều tinh thần và tiền bạc cho mày!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i had him put in a camp!

越南语

tôi cho ổng vô trại!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i'll put in a good word.

越南语

tôi sẽ dùng từ ngữ tốt

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- did you put in a request?

越南语

- cô đã đệ đơn yêu cầu?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- i'll put in for retirement.

越南语

- ... cha sẽ xin nghỉ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

clark jaffe put in 30 years.

越南语

clark jaffer làm việc suốt 30 năm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- what did they put in the coffin ?

越南语

- họ nhét gì trong quan tài?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

(chuckles) she put in a mousetrap.

越南语

cô ta đặt bẫy rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

like, i just put in that light there.

越南语

như cái đèn tớ vừa thêm vào kia.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i bet you i'll get him put in jail.

越南语

tôi cá là tôi sẽ cho anh ta vào tù

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- what did they put in that coffin really?

越南语

- họ nhét cái gì trong quan tài nhỉ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

advertisements should be put in magazines and television.

越南语

quảng cáo nên được đưa lên báo và truyền hình

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,781,204,609 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認