来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
your country is quite far away from me
đất nước của bạn khá xa với tôi
最后更新: 2019-12-08
使用频率: 1
质量:
参考:
from me.
từ tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
参考:
from me?
bảo vệ khỏi tôi à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- from me.
- của tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- from me?
- sợ tôi?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
away from me.
phải rời xa anh ngay!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
from me, okay.
từ tôi ư, okay.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- far from it.
- hơn thế rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
the archives go back quite far.
dữ liệu cách đây khá lâu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bees far from yeu
ong xa
最后更新: 2022-01-11
使用频率: 1
质量:
参考:
get away from me.
tránh xa tôi ra!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:
参考:
get away from me!
charlie: tránh xa tôi ra!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- get away from me.
- tránh ra cho tôi nhờ!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- get away from me!
-tránh ra!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
very far from yours.
rất xa cuộc sống của cô.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
it's quite far, you don't have to send me home.
cũng hơi xa, anh không phải đưa về đâu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- he stole from me.
- hắn đã ăn trộm đồ của tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
! that's far from here...
- một chuyến bay dài đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
learn from me, honey.
Để tìm người trong 1 câu lạc bộ lớn thế này.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
he's far from normal.
nó còn hơn cả bình thường.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: