您搜索了: raided (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

raided

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

they raided the institute.

越南语

họ đã càn quét học viện.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i raided hamley's

越南语

cha đã lùng hết cửa hàng hamley.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

they raided swallow house

越南语

chúng đến yến tử

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

the dea just raided key west.

越南语

dea chỉ cần đột kích key west.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

they raided the base for that box.

越南语

chúng đã lục tung căn cứ để tìm hộp đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- you raided the temple granaries.

越南语

- con đã tấn công những đền thóc? - phải.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

comanche never raided any settlements.

越南语

dân comanche chưa bao giờ đi lục soát các khu định cư.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

cops just raided our garage in baracoa.

越南语

cảnh sát đã dò thấy gara ở baricola

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

because the wildlings raided them for years.

越南语

vì lũ man tộc tấn công họ suốt nhiều năm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

a community credit coop was raided by armed...

越南语

1 số nơi đã bị tấn công vũ trang...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

brother, all our places were raided by the cops.

越南语

Đại ca,cảnh sát xét chỗ chúng ta rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

fbi raided the safe house in pittsburgh last night.

越南语

fbi đột kích vào nhà an toàn của chúng ở pittsburgh đêm qua.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

when they grow tired of being raided, they leave.

越南语

khi họ trở nên quá mệt mỏi vì bị cướp bóc, họ bỏ đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

acting on information received, the police raided the club.

越南语

dựa theo nguồn tin nhận được, cảnh sát đã khám xét bất ngờ câu lạc bộ.

最后更新: 2013-02-18
使用频率: 1
质量:

英语

now this is the address of the safe house that the fbi raided.

越南语

giờ đây là địa chỉ của ngôi nhà an toàn mà fbi đã đột kích.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

years ago, they were raided at dan fortress and barely escaped.

越南语

cha huynh lúc đó là nhị Đang gia của thiên địa hôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

he probably raided a garbage can before he went to the massage parlor.

越南语

chắc là nó đã quậy một thùng rác trước khi tới phòng massage.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

because his place had been raided so many times but never found any booze.

越南语

vì tiệm của ông ta đã bị đột kích rất nhiều lần... nhưng chẳng ai tìm thấy chai rượu nào cả.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

do you know what these fuckers do when they think they're being raided?

越南语

anh có biết những tên khốn này sẽ làm gì khi biết chúng bị bắt không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

isa operatives in detroit raided a four-man sleeper cell and only found three targets.

越南语

isa tại detroit đã đột kích một nhóm khủng bố 4 tên isa:

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,794,455,554 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認