来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
fortunately, we arrived home before it rained
thật may mắn là chúng tôi về đến nhà trước khi trời đổ mưa
最后更新: 2020-04-15
使用频率: 1
质量:
参考:
the funniest time was when it rained off and on
lúc chuối nhất là lúc khi trời dừng rồi mưa tiếp
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
the children were playing football when it rained.
bọn trẻ đang chơi đá bóng thì trời đổ mưa.
最后更新: 2014-11-16
使用频率: 1
质量:
参考:
we had no sooner left the theatre than it rained.
chúng tôi vừa ra khỏi rạp hát thì trời mưa.
最后更新: 2016-04-09
使用频率: 1
质量:
参考:
every time it rained, we had to kill the power.
mỗi lần mưa thì phải ngắt điện đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
it hasn't rained a drop in over three weeks.
hơn ba tuần rồi không có mưa một giọt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
abuse rained down on the noisy students from the open windows.
những tràng chửi rủa từ những cửa sổ mở trút xuống đám học sinh ồn ào.
最后更新: 2013-02-18
使用频率: 1
质量:
参考: