尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
range detection
从: 机器翻译 建议更好的译文 质量:
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
range
phạm vi
最后更新: 2016-12-21 使用频率: 22 质量: 参考: Translated.com
range:
khoảng:
最后更新: 2011-10-23 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
- range?
- khoảng cách?
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
data range
phạm vi dữ liệu
最后更新: 2017-03-13 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
irrad infrared range and detection equipment
ra đa hồng ngoại để phát hiện và định tầm
最后更新: 2015-01-28 使用频率: 2 质量: 参考: Translated.com
automatic detection
phát hiá»n tá»± Äá»ng
bottom edge detection
phát hiện mép dưới
no dial tone detection:
không phát hiện tiếng chuông gọi:
it's lie detection.
Đó là sự khám phá giả dối.
irdu infrared detection unit
thiết bị kỹ thuật hồng ngoại
the intrusion detection system
hệ thống phát hiện xâm nhập trái phép
最后更新: 2014-08-13 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
threat detection is superfluous.
phát hiện mối đe dọa là không cần thiết.
ads (acoustic detection system
hệ thống dò (định vị) thủy âm.
automatic proxy variable detection
phát hiện biến ủy nhiệm tự động
airborne detection came up empty.
phát hiện từ trên không là zê-rô.
amdr automatic missile detection radar
ra đa phát hiện (cảnh báo) tên lửa tự động.
amids airborne minefield detection system
máy bay (hệ thống đặt trên máy bay) phát hiện thủy lôi.
device detection under progress, please wait...
Đang ngắt kết nối tới máy ảnh, hãy đợi...
enter the maximum value for the display here. if both values are 0, automatic range detection is enabled.
hãy nhập vào đây giá trị tối đa cho bộ trình bày. nếu cả hai giá trị là 0, khả năng phát hiện tự động phạm vị được bật.
data ranges
最后更新: 2017-03-13 使用频率: 3 质量: 参考: Translated.com