您搜索了: rash (英语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

rash

越南语

rashly

最后更新: 2011-06-10
使用频率: 1
质量:

英语

rash?

越南语

phát ban?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

heat rash

越南语

ban nhiệt

最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:

英语

too rash .

越南语

ngươi sẽ phải trả giá!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

the rash?

越南语

ban?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

cardiac rash

越南语

tim them ban be

最后更新: 2022-08-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

it was rash.

越南语

quá hấp tấp.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

rash , turner.

越南语

quá đáng rồi đấy, turner!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

whiplash skin rash

越南语

đã rồi

最后更新: 2022-03-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

a rash impulse.

越南语

một cơn bốc đồng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- you have a rash?

越南语

- anh có một vết phát ban?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

sour ket hon skin rash

越南语

ban da ket hon chua

最后更新: 2020-12-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i was a bit rash.

越南语

tôi đã bất cẩn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

what about the rash?

越南语

còn chứng phát ban thì sao?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

he's got a rash.

越南语

anh ta bị phát ban.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

spiky spiky rash bc

越南语

co ban gai chua

最后更新: 2022-12-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- it's just a rash.

越南语

- chỉ là 1 vết phát ban thôi mà.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

she still got that rash?

越南语

cô vẫn còn phát ban à?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

don't do anything rash.

越南语

Đừng làm gì hấp tấp.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

rash of sex with many girls

越南语

nam nay bnhiu tui

最后更新: 2011-08-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,724,203,091 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認