来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
reading about her life...
khi đọc về cuộc đời cổ...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
reading
đọc
最后更新: 2015-01-21
使用频率: 2
质量:
reading.
Để đọc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
reading?
Đọc sách ư?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i've been reading about you.
tôi có đọc về anh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
(reading)
ba: "chim cánh cụt hoàng đế."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
i remember reading about it now.
tớ mới nhớ đã từng đọc qua.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
and i've been reading about it.
giờ tôi hiểu chuyện đó rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
palm reading
最后更新: 2023-10-23
使用频率: 1
质量:
i remember reading about a scientist.
có những thứ về mèo và những cái hộp
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
keep reading!
chú đọc tiếp đi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
why are you reading about parkinson's?
sao anh lại đọc sách về bệnh parkinson?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- still reading about orchids, i hope?
-anh vẫn đọc về hoa lan à ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
electricity reading
thời gian dự kiến
最后更新: 2020-08-12
使用频率: 1
质量:
参考:
light reading.
Đèn đọc sách
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
another reading!
Đo tiếp!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
you're reading.
Ông đang đọc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i was sitting here reading a book about driftwood.
anh đang ngồi đây đọc một cuốn sách về gỗ trôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i've just been reading an article about computers
tôi vừa đọc một bài báo nói về máy vi tính
最后更新: 2011-06-07
使用频率: 1
质量:
参考:
more bathroom reading.
lại những thứ linh tinh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: