来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
real estate
hàng hóa bất động sản
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
real estate.
bất động sản.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
real estate guy.
1 anh chàng đẳng cấp đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
real estate club president
chủ tịch câu lạc bộ bất động sản
最后更新: 2021-09-22
使用频率: 1
质量:
参考:
the real estate agent.
- cô nhân viên văn phòng bất động sản ấy?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
how about real estate?
bất động sản thì sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
real estate operation expenses
chi phí kinh doanh bất động sản đầu tư
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
at the real estate office.
trong văn phòng đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
you shopping for real estate?
cô đi tìm mua nhà đất à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- this is prime real estate.
- Đây là mảnh đất vàng đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
back to the real estate section.
nói về chuyện dời nhà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
real estate agent, not your type.
cô nhân viên nhà đất không phải gu của cậu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i'm a real estate agent.
tôi bên công ty địa ốc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i'm a real estate agent!
tôi là nhân viên bất động sản.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
do some stock trading, real estate.
có chơi chút chứng khoán, bất động sản.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
we're not fighting for real estate.
ta không chiến đấu vì số bất động sản.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
a real estate agent to see the loft.
văn phòng bất động sản. về căn gác.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: