您搜索了: real estate invester (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

real estate invester

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

real estate

越南语

hàng hóa bất động sản

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

real estate.

越南语

bất động sản.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

real estate guy.

越南语

1 anh chàng đẳng cấp đấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

real estate broker

越南语

môi giới bất động sản

最后更新: 2015-05-27
使用频率: 6
质量:

参考: Wikipedia

英语

soissons real estate.

越南语

bất động sản soissons nghe.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

real estate activities:

越南语

hoạt động kinh doanh bất động sản:

最后更新: 2019-03-16
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

英语

real estate club president

越南语

chủ tịch câu lạc bộ bất động sản

最后更新: 2021-09-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

the real estate agent.

越南语

- cô nhân viên văn phòng bất động sản ấy?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

how about real estate?

越南语

bất động sản thì sao?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

real estate operation expenses

越南语

chi phí kinh doanh bất động sản đầu tư

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

at the real estate office.

越南语

trong văn phòng đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

you shopping for real estate?

越南语

cô đi tìm mua nhà đất à?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- this is prime real estate.

越南语

- Đây là mảnh đất vàng đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

back to the real estate section.

越南语

nói về chuyện dời nhà.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

real estate agent, not your type.

越南语

cô nhân viên nhà đất không phải gu của cậu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i'm a real estate agent.

越南语

tôi bên công ty địa ốc.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i'm a real estate agent!

越南语

tôi là nhân viên bất động sản.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

do some stock trading, real estate.

越南语

có chơi chút chứng khoán, bất động sản.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

we're not fighting for real estate.

越南语

ta không chiến đấu vì số bất động sản.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

a real estate agent to see the loft.

越南语

văn phòng bất động sản. về căn gác.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,794,313,917 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認