您搜索了: reborn (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

reborn

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

- i'm reborn.

越南语

- tôi được hồi sinh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

some adventures reborn

越南语

# Ánh dương và vầng trăng thiên nhiên #

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

it makes me feel reborn.

越南语

nên em có cảm giác là mình dan dĩi lắm

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

xerxes was reborn... a god.

越南语

xerxes đã tái sinh... thành thần.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

he's a reborn christian.

越南语

hắn cho rằng dùng thập tự có thể vi phạm tôn giáo.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

china has been reborn, suyin.

越南语

trung hoa đã được tái sinh, suyin.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i feel like i've been reborn.

越南语

- em cảm thấy như được tái sinh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

he will never be able to reborn

越南语

sẽ chẳng bao giờ còn cơ hội đầu thai

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

behold him reborn from mud and earth.

越南语

Để ý đến sự hồi sinh của anh ta từ dưới bùn và đất...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

an extinct world, reborn on our own.

越南语

một thế giới tuyệt chủng, hồi sinh của riêng ta.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

get reborn so everything might be better.

越南语

tự thiêu. Đầu thai lại, mọi chuyện sẽ tốt hơn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

it is a wish, "light, be reborn".

越南语

nó sẽ cứu chúng ta. nó là một điều ước, "Ánh sáng, hãy tái sinh"(light, be reborn).

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

英语

eventually to be reborn as ra's al ghul.

越南语

cuối cùng được tái sinh thành ra's al ghul.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

in nine months, a citizen who died is reborn.

越南语

trong vòng 9 tháng , một công dân đã chết sẽ được tái sinh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

allow me to prove to you my reborn loyalty.

越南语

cho phép tôi được chứng minh với ngài lòng trung thành của mình.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

because of his bad karma he'll not be reborn.

越南语

vì karma xấu của ta, ông ấy sẽ không được tái sinh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

this is where you landed. and were you will be reborn.

越南语

Đây chính là nơi ngươi đến trái đất và cũng chính là nơi ngươi sẽ hồi sinh

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

as for this young man, he insists you are hector reborn.

越南语

cậu bé này khăng khăng bảo ngươi là hector tái sinh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i've breached the chrysalis. i've been reborn. "

越南语

tôi cố gắng trấn tinh lại

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

英语

four turtles four brothers genetically reborn in the sewers of new york.

越南语

4 chú rùa.... 4 người anh em sinh ra từ mã gien đột biến dưới đường cống new york.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,776,178,555 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認