来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
receptionist
tiền sảnh
最后更新: 2020-05-12
使用频率: 1
质量:
参考:
my receptionist.
tiếp tân của tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
our receptionist?
nhân viên tiếp tân của chúng ta?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
receptionist: law offices.
♪ văn phòng luật xin nghe. ♪
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
a receptionist. that's it.
chỉ có người lễ tân.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
you're the hotel receptionist
bạn là tiếp tân khách sạn
最后更新: 2014-11-16
使用频率: 1
质量:
参考:
-what kind of receptionist are you?
- cô là cái loại tiếp tân gì vậy?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
and the receptionist, it looks like.
và trông giống một người tiếp khách.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-jill! my husband's receptionist!
tiếp tân của chồng tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
(receptionist) all you can do is wait.
(lễ tân) cô hãy cứ ngồi đợi đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- receptionist serve 24 hours per day.
- lễ tân phục vụ 24h/ngày.
最后更新: 2019-03-08
使用频率: 2
质量:
参考:
i'm applying for the receptionist position
tôi xin làm tiếp viên
最后更新: 2013-09-03
使用频率: 2
质量:
参考:
[receptionist] yes. holdonjust a moment, please.
vâng, làm ơn giữ máy một chút.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
receptionist: westside realty management. how may i direct your call?
Đó là vài tên hấp có bậc lương cao hơn tôi thôi, nhưng có 1 vài nhân vật quan trọng để mắt đến cậu đấy jim.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
for calling receptionist, please press number “0” or “102”
lễ tân vui lòng bấm số 0 hoặc 102
最后更新: 2019-03-08
使用频率: 2
质量:
参考:
the receptionist just scrolled through his phone and didn't pay attention to us
khi chúng tôi hỏi về thông tin của phòng mà chúng tôi đã đặt
最后更新: 2023-04-22
使用频率: 1
质量:
参考:
0254.3838.474 (for calling receptionist, please press number “0”)
0254.3838.474 (gặp lễ tân vui lòng bấm số 0)
最后更新: 2019-03-08
使用频率: 2
质量:
参考:
because regular gorillas are vegetarians, and i just bit the fingers off your receptionist!
bởi vì khỉ đột bình thường ăn chay, và tôi vừa cắn đứt ngón tay cô lễ tân của ông!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
(receptionist) she's in the system, so we can get her in as soon as we can.
(lễ tân) cô bé ở trong hệ thống vì vậy chúng tôi sẽ xử lý nhanh nhất có thể.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
in the future i want to be the receptionist of a hotel, because receptionist meets many customers and communicates with many customers ..
và đây là công việc mà tôi mong muốn.
最后更新: 2020-06-02
使用频率: 1
质量:
参考: