您搜索了: recruiting practices (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

recruiting practices

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

recruiting

越南语

can tuyển

最后更新: 2017-08-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

he practices.

越南语

Ông ấy tập luyện.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

restrictive practices

越南语

các biện pháp chế tài

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

they're recruiting.

越南语

chúng đang chiêu mộ thêm người.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- he's recruiting.

越南语

anh ta là lính mới. với mục đích gì?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

is he recruiting more?

越南语

tôi không biết.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

luke's been recruiting.

越南语

luke đã chiêu mộ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

primitive sexual practices.

越南语

thói quen tình dục nguyên sơ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

recruiting women so young.

越南语

nữ điệp viên mới quá trẻ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

we are recruiting ten computer programmers

越南语

chúng tôi cần tuyển mười lập trình viên

最后更新: 2014-11-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

he was recruiting for fatah france.

越南语

Ông ta được nhóm fatah ở pháp chiêu mộ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- on a cushy recruiting assignment?

越南语

Ông lại cắt được mấy gã tân binh thừa chứ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i was out there recruiting with daryl.

越南语

tôi đã ở ngoài đó cùng daryl.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- off on a cushy recruiting assignment?

越南语

Ông lại thoát được mấy gã tân binh thừa chứ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

he's recruiting hired guns for the big ranchers.

越南语

hắn đang tuyển mộ các tay súng cho các nông trại lớn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

nsa's recruiting right out of high school these days.

越南语

nsa chiêu mộ ngay khi họ ra trường.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i was working at siemens... when i heard the ss was recruiting.

越南语

lúc đó tôi đang làm ở hãng siemens... khi tôi nghe nói ss đang tuyển người.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

that's beautiful. you still think you're recruiting, don't you?

越南语

cô vẫn nghĩ mình đang tuyển mộ, đúng không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

charity (practice)

越南语

từ thiện

最后更新: 2015-06-04
使用频率: 10
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,793,589,134 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認