来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
recruiting
can tuyển
最后更新: 2017-08-15
使用频率: 1
质量:
参考:
he practices.
Ông ấy tập luyện.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
restrictive practices
các biện pháp chế tài
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
they're recruiting.
chúng đang chiêu mộ thêm người.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- he's recruiting.
anh ta là lính mới. với mục đích gì?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
is he recruiting more?
tôi không biết.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
luke's been recruiting.
luke đã chiêu mộ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
primitive sexual practices.
thói quen tình dục nguyên sơ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
recruiting women so young.
nữ điệp viên mới quá trẻ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
we are recruiting ten computer programmers
chúng tôi cần tuyển mười lập trình viên
最后更新: 2014-11-02
使用频率: 1
质量:
参考:
he was recruiting for fatah france.
Ông ta được nhóm fatah ở pháp chiêu mộ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- on a cushy recruiting assignment?
Ông lại cắt được mấy gã tân binh thừa chứ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i was out there recruiting with daryl.
tôi đã ở ngoài đó cùng daryl.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- off on a cushy recruiting assignment?
Ông lại thoát được mấy gã tân binh thừa chứ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
he's recruiting hired guns for the big ranchers.
hắn đang tuyển mộ các tay súng cho các nông trại lớn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nsa's recruiting right out of high school these days.
nsa chiêu mộ ngay khi họ ra trường.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i was working at siemens... when i heard the ss was recruiting.
lúc đó tôi đang làm ở hãng siemens... khi tôi nghe nói ss đang tuyển người.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
that's beautiful. you still think you're recruiting, don't you?
cô vẫn nghĩ mình đang tuyển mộ, đúng không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: