您搜索了: reenlist (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

reenlist

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

reenl reenlist

越南语

tải đăng, đăng lại

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

英语

are you going to reenlist?

越南语

anh sẽ tái nhập ngũ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

sir, are you going to reenlist?

越南语

anh sẽ tái nhập ngũ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

is it true you're gonna reenlist?

越南语

có thật là anh tái nhập ngũ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

sir... we all respectfully request to reenlist.

越南语

thưa sếp... chúng tôi xin trịnh trọng yêu cầu tái nhập ngũ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

so you're gonna reenlist, just like that?

越南语

afghanistan chỉ là điểm dừng đầu tiên của rất nhiều nơi. Ông ấy nói đúng, ông biết mà.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

sir, we were just passing through, on my way to reenlist, sir.

越南语

thưa ông, chúng tôi chỉ là đi ngang qua đây, trên đường đi nhập ngũ thôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

pretty soon they'll ask y'all to reenlist for another tour.

越南语

anh hiểu chứ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,746,422,056 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認