来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
wash your eyes, refresh yourself!
rửa mắt anh đi, rửa cho mát.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
recognize yourself
bạn hãy tự nhận ra
最后更新: 2022-06-06
使用频率: 1
质量:
参考:
identify yourself.
tự giới thiệu.
最后更新: 2023-09-17
使用频率: 1
质量:
参考: