您搜索了: relatively (英语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

relatively

越南语

mối quan hệ, sự tương quan

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

relatively.

越南语

bất ngờ quá phải không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- relatively, you know.

越南语

tương đối thôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

yeah. relatively speaking.

越南语

- chúng ta sẽ an toàn

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

it's relatively painless.

越南语

nói chung không đau đâu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

try some relatively safe treatments?

越南语

thử vài biện pháp điều trị an toàn?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

it's all relatively straightforward.

越南语

chuyện đó cũng tương đối đơn giản.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

the diagnosis is relatively simple.

越南语

sự chẩn đoán tương đối đơn giản.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

...within relatively comfortable boundaries.

越南语

...với những giới hạn tương đối vừa phải.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

it's relatively new and unproven.

越南语

nó tương đối mới và chưa được kiểm chứng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

this cosmic perspective is relatively new.

越南语

tư tưởng về vũ trụ là một tư tưởng mới.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

it's a relatively humane procedure.

越南语

quá trình tương đối nhân đạo đấy

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

a relatively small amount, 68 million.

越南语

cũng tương đối nhỏ, 68 triệu đô.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- while remaining relatively still. - yeah.

越南语

- trong khi chúng tôi còn bình tĩnh ngồi đây

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

at the moment, she's relatively stable.

越南语

hiện tại tình trạng tạm ổn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

that was still in a relatively labile situation.

越南语

nó phải đang ở trong tình trạng dễ phân hủy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

trimethylmercury 32 is a relatively fast-acting poison.

越南语

trimethylmercury 32 là một chất độc tác dụng nhanh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i don't know, but pink syenite is relatively rare.

越南语

- tôi không biết. nhưng syenit hồng là tương đối hiếm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

for most of our existence, we used relatively simple tools.

越南语

hầu hết cuộc đời chúng ta dùng các công cụ tương đối đơn giản.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

all right. relatively simple. you need a tune-up game.

越南语

rất đơn giản ông cần một trận đấu có lửa hơn

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,745,701,876 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認