您搜索了: release any information (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

release any information

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

any information?

越南语

có tin gì mới không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

please call with any information.

越南语

nếu có thông tin xin hãy gọi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

but did you get any information?

越南语

nhưng anh có lấy được tin tức nào không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

any information could be helpful.

越南语

bất cứ thông tin nào cũng có thể hữu ích.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

do you have any information at all?

越南语

anh có thể cho tôi biết nhiều hơn được không. gì cũng được.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i don't have any information on him.

越南语

tôi không có bất kỳ thông tin nào về anh ta.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- i can't get any information at all.

越南语

- tôi không tìm hiểu được gì.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

any information he gives is probably unreliable.

越南语

bất kỳ thông tin anh ta đưa ra đều có thể không đáng tin cậy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

do you have any information on my next mission?

越南语

cô có thông tin về nhiệm vụ tiếp theo chưa?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- don't give him any information about me.

越南语

- Đừng cho hắn biết thông tin gì về tôi đấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

police are asking that anyone with any information...

越南语

cảnh sát đề nghị bất kỳ ai có tin tức gì về nơi bọn trẻ ở...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

pran is his first name. any information you can give.

越南语

pran là tên y.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i'll call you the moment i get any information.

越南语

anh sẽ gọi cho em... ngay khi có tin tức gì.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

and anyone with any information is expected to come forward.

越南语

và bất cứ em nào có thông tin về chuyện này hãy nói với tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

'police appeal to the public for any information.'

越南语

cảnh sát yêu cầu công chúng cung cấp thêm thông tin.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

we have not received any information about goods for a long tim

越南语

chúng tôi đã nhận được hàng hóa của mục

最后更新: 2019-05-14
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

any information i can give them ahead of time will be much appreciated.

越南语

bất kì thông tin nào tôi có thể cung cấp trước cho họ đều được trân trọng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

now, do you have any information about richard castle or not?

越南语

giờ anh có biết tin gì về richard castle hay không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

any information record should be archived as a proof of capacity.

越南语

lưu giữ các thông tin văn bản thích làm bằng chứng cho năng lực.

最后更新: 2019-08-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

any information i find, i'm going to give it to the police.

越南语

tìm được thông tin gì tôi sẽ đưa cho cảnh sát.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,791,702,950 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認