您搜索了: remission (英语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

remission

越南语

sự miễn giảm

最后更新: 2015-01-15
使用频率: 2
质量:

英语

spontaneous remission

越南语

tự bình phục

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

remission from sin.

越南语

Được rửa tội.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

"...and remission of our sins. amen."

越南语

"... và tha thứ cho những lỗi lầm của chúng con.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

英语

the leukemia is still not in remission.

越南语

bệnh bạch cầu vẫn không thuyên giảm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

-you're showing signs of remission.

越南语

- bệnh của anh đang có dấu hiệu thuyên giảm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

and maybe this monster goes back into remission.

越南语

và rồi con quái vật này có thể miễn nhiễm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

there are misconceptions about what remission signifies.

越南语

nhiều người hay hiểu sai về biểu hiện của sự thuyên giảm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

anyone go into remission after smelling a flower?

越南语

mọi người đều thuyên giảm bệnh tình sau khi ngửi hoa chứ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

now where remission of these is, there is no more offering for sin.

越南语

bởi hễ có sự tha thứ thì không cần dâng của lễ vì tội lỗi nữa.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

英语

complete remission. all effects of the formula have disappeared. scales, abilities,

越南语

sự miễn nhiễm đã hoàn thành tất cả hiệu ứng đều đã biến mất lớp vảy , khả năng phi thường tôi không biết làm cách nào và tạo sao

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

for this is my blood of the new testament, which is shed for many for the remission of sins.

越南语

vì nầy là huyết ta, huyết của sự giao ước đã đổ ra cho nhiều người được tha tội.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

英语

to classify someone as in remission we only need to determine that the tumour hasn't grown.

越南语

Để coi một bệnh nhân có thuyên giảm chúng tôi chỉ cần xác định rằng khối u không phát triển.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

and that repentance and remission of sins should be preached in his name among all nations, beginning at jerusalem.

越南语

và người ta sẽ nhơn danh ngài mà rao giảng cho dân các nước sự ăn năn để được tha tội, bắt đầu từ thành giê-ru-sa-lem.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

英语

technically speaking a tumour can remain the exact same size it was before and the patient could still be in remission.

越南语

về mặt kỹ thuật một khối u có thể giữ nguyên kích thước y như ban đầu và bệnh nhân đó vẫn có thể xem là có thuyên giảm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

then peter said unto them, repent, and be baptized every one of you in the name of jesus christ for the remission of sins, and ye shall receive the gift of the holy ghost.

越南语

phi -e-rơ trả lời rằng: hãy hối cải, ai nấy phải nhơn danh Ðức chúa jêsus chịu phép báp-tem, để được tha tội mình, rồi sẽ được lãnh sự ban cho Ðức thánh linh.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

英语

these men are incapable of taking any discipline, authority or intense training. lf there's no possibility for sentence remission they have no reason to cooperate, right?

越南语

những người này không có khả năng chấp hành bất cứ kỷ luật nào hay chịu sự huấn luyện gian khổ. nếu không có khả năng được giảm án họ sẽ không có lý do gì để hợp tác, đúng không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,748,342,424 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認